DANH SÁCH HÒA GIẢI VIÊN Ở CƠ SỞ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tên
xã, phường, thị trấn (cấp xã) |
Họ
và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Tổ
hòa giải
|
Trình
độ chuyên môn
|
Quyết
định công nhận làm hòa giải viên |
1 |
Phường Phước Tân |
Lê Vinh
Thống |
1959 |
Nam |
Kinh |
Âu Cơ 1 |
|
QĐ 361/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
2 |
Phường Phước Tân |
Huỳnh Công
Dân |
1962 |
Nam |
Kinh |
Âu Cơ 1 |
|
QĐ 361/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
3 |
Phường Phước Tân |
Nghiêm
Đình Thân |
1956 |
Nam |
Kinh |
Âu Cơ 1 |
|
QĐ 361/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
4 |
Phường Phước Tân |
Ngô Thị
Hải Yến |
1962 |
Nữ |
Kinh |
Âu Cơ 1 |
|
QĐ 361/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
5 |
Phường Phước Tân |
Trần Kỳ
Định |
1946 |
Nam |
Kinh |
Âu Cơ 2 |
KSXD |
QĐ 362/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
6 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Thục An |
1983 |
Nữ |
Kinh |
Âu Cơ 2 |
ĐH VT LT |
QĐ 362/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
7 |
Phường Phước Tân |
Trần Kỳ
Phương |
1974 |
Nam |
Kinh |
Âu Cơ 2 |
ĐH Luật |
QĐ 362/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
8 |
Phường Phước Tân |
Trần Thị
Lệ Thúy |
1959 |
Nữ |
Kinh |
Âu Cơ 2 |
TC KT |
QĐ 362/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
9 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Đình Khang |
1997 |
Nam |
Kinh |
Âu Cơ 2 |
|
QĐ 362/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
10 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Sĩ
Hảo |
1952 |
Nam |
Kinh |
Âu Cơ 3 |
|
QĐ 363/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
11 |
Phường Phước Tân |
Lê Thị Như
Lan |
1947 |
Nữ |
Kinh |
Âu Cơ 3 |
|
QĐ 363/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
12 |
Phường Phước Tân |
Lưu Hồng
Lĩnh |
1964 |
Nam |
Kinh |
Âu Cơ 3 |
|
QĐ 363/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
13 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Thị
Tài |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Âu Cơ 3 |
|
QĐ 363/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
14 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Nhĩ |
1953 |
Nam |
Kinh |
Đồng Dưa 1 |
|
QĐ 370/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
15 |
Phường Phước Tân |
Ngô Thị
Loan |
1958 |
Nữ |
Kinh |
Đồng Dưa 1 |
|
QĐ 370/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
16 |
Phường Phước Tân |
Bùi Thị
Thúy Hòa |
1987 |
Nữ |
Kinh |
Đồng Dưa 1 |
TC VP |
QĐ 370/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
17 |
Phường Phước Tân |
Tống Thị
Thứ |
1944 |
Nữ |
Kinh |
Đồng Dưa 1 |
|
QĐ 370/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
18 |
Phường Phước Tân |
Phạm Tiến |
1983 |
Nam |
Kinh |
Đồng Dưa 1 |
|
QĐ 370/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
19 |
Phường Phước Tân |
Trần Thị
Thanh Hương |
1961 |
Nữ |
Kinh |
Đồng Dưa 2 |
DSTH |
QĐ 371/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
20 |
Phường Phước Tân |
Lương
Hoàng Minh Hương |
1957 |
Nữ |
Kinh |
Đồng Dưa 2 |
TCSP |
QĐ 371/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
21 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Thị
Tâm |
1949 |
Nữ |
Kinh |
Đồng Dưa 2 |
ĐHNH |
QĐ 371/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
22 |
Phường Phước Tân |
Trần Văn
Sơn |
1969 |
Nam |
Kinh |
Máy Nước 1 |
|
QĐ 372/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
23 |
Phường Phước Tân |
Trần Thị
Thu |
1958 |
Nữ |
Kinh |
Máy Nước 1 |
|
QĐ 372/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
24 |
Phường Phước Tân |
Lê Ái
Hữu |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Máy Nước 1 |
|
QĐ 372/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
25 |
Phường Phước Tân |
Trầm Thị
Quế Hương |
1959 |
Nữ |
Kinh |
Máy Nước 1 |
|
QĐ 372/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
26 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Đình Thành |
1966 |
Nam |
Kinh |
Máy Nước 2 |
|
QĐ 373/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
27 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Quang Phước |
1958 |
Nam |
Kinh |
Máy Nước 2 |
|
QĐ 373/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
28 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Thanh Mai |
1958 |
Nữ |
Kinh |
Máy Nước 2 |
|
QĐ 373/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
29 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Quốc Thịnh |
1962 |
Nam |
Kinh |
Máy Nước 2 |
|
QĐ 373/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
30 |
Phường Phước Tân |
Đinh Thị
Mạnh |
1948 |
Nữ |
Kinh |
Quốc Tuấn
1 |
|
QĐ 364/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
31 |
Phường Phước Tân |
Vũ Quốc
Chí |
1953 |
Nam |
Kinh |
Quốc Tuấn
1 |
|
QĐ 364/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
32 |
Phường Phước Tân |
Đỗ Thị
Thanh Mai |
1956 |
Nữ |
Kinh |
Quốc Tuấn
1 |
|
QĐ 364/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
33 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Văn
Hoàng |
1962 |
Nam |
Kinh |
Quốc Tuấn
1 |
|
QĐ 364/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
34 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Thế
Quân |
1955 |
Nam |
Kinh |
Quốc Tuấn
2 |
|
QĐ 365/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
35 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Xuân Hiền |
1952 |
Nam |
Kinh |
Quốc Tuấn
2 |
ĐH Luật |
QĐ 365/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
36 |
Phường Phước Tân |
Quách
Trọng Phú |
1981 |
Nam |
Kinh |
Quốc Tuấn
2 |
|
QĐ 365/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
37 |
Phường Phước Tân |
Trần Thị
Túy |
1962 |
Nữ |
Kinh |
Quốc Tuấn
2 |
|
QĐ 365/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
38 |
Phường Phước Tân |
Bùi Văn
Tây |
1954 |
Nam |
Kinh |
Quốc Tuấn
3 |
|
QĐ 366/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
39 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Thị
Kim Liên |
1955 |
Nữ |
Kinh |
Quốc Tuấn
3 |
CĐ |
QĐ 366/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
40 |
Phường Phước Tân |
Trần Thị
Bích Vân |
1966 |
Nữ |
Kinh |
Quốc Tuấn
3 |
|
QĐ 366/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
41 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Xuân Đạt |
1960 |
Nam |
Kinh |
Quốc Tuấn
3 |
ĐH |
QĐ 366/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
42 |
Phường Phước Tân |
Bùi Thị
Phi Thường |
1957 |
Nữ |
Kinh |
Thái
Nguyên 1 |
|
QĐ 374/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
43 |
Phường Phước Tân |
Vũ Hồng
Sơn |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thái
Nguyên 1 |
|
QĐ 374/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
44 |
Phường Phước Tân |
Phan Thị
Bình |
1945 |
Nữ |
Kinh |
Thái
Nguyên 1 |
|
QĐ 374/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
45 |
Phường Phước Tân |
Trần Văn
Ngưu |
1957 |
Nam |
Kinh |
Thái
Nguyên 1 |
|
QĐ 374/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
46 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Văn
Hiếu |
1980 |
Nam |
Kinh |
Thái
Nguyên 1 |
|
QĐ 374/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
47 |
Phường Phước Tân |
Trần Văn
Sửu |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thái
Nguyên 2 |
|
QĐ 375/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
48 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Xuân Dược |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thái
Nguyên 2 |
|
QĐ 375/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
49 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Thị
Cốm |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Thái
Nguyên 2 |
|
QĐ 375/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
50 |
Phường Phước Tân |
Vũ Bá Son |
1960 |
Nam |
Kinh |
Thái
Nguyên 2 |
|
QĐ 375/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
51 |
Phường Phước Tân |
Đặng Bá Ái |
1958 |
Nam |
Kinh |
Thái
Nguyên 2 |
|
QĐ 375/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
52 |
Phường Phước Tân |
Phạm Thị
Phấn |
1960 |
Nữ |
Kinh |
Vườn Dương
1 |
|
QĐ 367/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
53 |
Phường Phước Tân |
Trần Thị
Vân |
1961 |
Nữ |
Kinh |
Vườn Dương
1 |
|
QĐ 367/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
54 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Đoan Mỹ |
1953 |
Nam |
Kinh |
Vườn Dương
1 |
|
QĐ 367/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
55 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn
Thành Nhân |
1963 |
Nam |
Kinh |
Vườn Dương
1 |
|
QĐ 367/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
56 |
Phường Phước Tân |
Đặng Văn
Tiến |
1961 |
Nam |
Kinh |
Vườn Dương
1 |
|
QĐ 367/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
57 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Thị
Tình |
1973 |
Nữ |
Kinh |
Vườn Dương
2 |
TC TC - KT |
QĐ 368/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
58 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Thị
Kim Hồng |
1966 |
Nữ |
Kinh |
Vườn Dương
2 |
CĐSP |
QĐ 368/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
59 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Thị
Quy |
1968 |
Nữ |
Kinh |
Vườn Dương
2 |
CĐSP |
QĐ 368/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
60 |
Phường Phước Tân |
Nguyễn Văn
Khánh |
1965 |
Nam |
Kinh |
Vườn Dương
3 |
|
QĐ 369/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
61 |
Phường Phước Tân |
Trần Văn
Hùng |
1960 |
Nam |
Kinh |
Vườn Dương
3 |
|
QĐ 369/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |
62 |
Phường Phước Tân |
Trần Thị
Chính |
1956 |
Nữ |
Kinh |
Vườn Dương
3 |
|
QĐ 369/QĐ
- UBND ngày 03/10/2022 |